None

Kiếm tiền online - Bài 1: Khảo sát trực tuyến với InfoQ VN

Bạn muốn kiếm thêm thu nhập? Bạn muốn $1000 đô mỗi tháng? Bạn muốn làm việc tại nhà? Bạn muốn thu nhập thu động? Bạn muốn công việc tự do về thời gian? Mình từng tò mò về các lời rao hấp dẫn này và lân lê mày mò làm theo từng hướng dẫn một, hy vọng có thêm thu nhập phụ giúp gia đình. Nhưng ...

Website và ứng dụng nghe radio trực tuyến - Bài 1: Mobiradio

Mình có thói quen vừa nghe tin tức vào buổi sáng, vừa tập thể dục hoặc làm việc nhà. Do di chuyển tới lui nhiều nên mình hay nghe bằng điện thoại. Mình thử qua nhiều ứng dụng và website nên muốn bắt đầu một series giới thiệu một số ứng dụng và website mà mình từng sử dụng qua..

Kiếm tiền online - Bài 4: Kiếm tiền bằng web rút gọn link - URL shorterner

Nếu bạn là người thích sưu tầm và chia sẻ, muốn tìm thêm chút thu nhập từ sở thích của mình hoặc chỉ đơn giản là muốn có thêm nguồn thu nhập thì hình thức rút gọn link là một phương pháp kiếm tiền phù hợp. Đây cũng là một hình thức kiếm tiền phổ biến nếu bạn bắt đầu kiếm tiền online. Sau đây sẽ điểm qua một số website rút gọn link phổ biến trong 2019.

1. Rút gọn link là gì

  • Các địa chỉ web thường dài với nhiều ký tự khó nhớ. Từ đó url shortern ra đời như một giải pháp rút gọn link địa chỉ giúp chúng nhìn gọn gàng, hấp dẫn hơn với người dùng. Tùy theo chính sách của từng dịch vụ rút gọn link mà link rút gọn sẽ có địa chỉ web của dịch vụ rút gọn link.
  • Chủng loại link rút gọn:
    • Link rút gọn miễn phí
    • Link rút gọn có chứa quảng cáo kiếm tiền.

2. Kiếm tiền từ rút gọn link thế nào

  • Link nội dụng thay vì hiện thị trực tiếp cho độc giả, các link rút gọn sẽ dẫn người xem đến trang trung gian nơi quản cáo hiển thị 3-5s trước khi xác nhận chuyển đến trang đích.
  • Các bước kiểm tiền từ rút gọn link:
    • Chọn trang web rút gọn link và đăng ký tài khoản (thường miễn phí). 
    • Tạo link rút gọn từ link của bạn. 
    • Chia sẻ link rút gọn. 
    • Khi ai đó click vào link của bạn, bạn sẽ nhận được tiền vào tài khoản. 
    • Đạt đủ mức thanh toán tối thiểu, bạn có thể rút tiền về PayPal, ngân hàng.
  • Thế nào là một trang rút gọn link hiệu quả:
    • Tỷ lệ hoa hồng (Payout rate – giá 1000 lượt click/ 1000 views) cao. 
    • Chính sách thanh toán rõ ràng và ổn định. 
    • Giao diện quản lý link dễ dàng sử dụng. 
    • Nếu có thể Edit link càng tốt. 
    • Phương thức thanh toán dễ dàng: PayPal, Payza, Payoneer, MoMo, ngân hàng…. 
    • Số tiền tối thiểu để được thanh toán (Minpay) hợp lý. Nên tránh các trang yêu cầu minpay quá cao vì bạn sẽ gần như không thể đợi đến khi kiếm đủ được.

3. Các trang web kiếm tiền từ URL Shortener phổ biến

3.1 Lopte.pro


https://loptelink.pro/ref/nigernguyen

- Payout rate tại thi trường Việt Nam là 2.5 - 2.5$/1000 Lượt xem Cho Mobile - PC.
- Min pay: 5$
- Phương thức thanh toán: ngân hàng, thẻ cào, thẻ game, momo, paypal.v.v.
- Không quảng cáo POPUP, gây khó chịu cho người dùng.
- Trang cho phép rút gọn với link 18+
- Mở tài khoản tại đây

3.2 ShrtFly.com


https://shrtfly.com/ref/nigernguyen

PayPal: Minimum $5 USD (Not For India)
Bank Transfer: $20 USD (India Only)
PayTm: 5$ USD
UPI: 5$ USD
Skrill: 50$ USD
NETELLER: 30$ USD
Payoneer: 100$ USD (Available Only for VIP Users)
- Payout rate: $4 / 1000 (Vietnam)
- Đăng ký tại đây

3.3. Linkvertise.net



- Là một web rút gọn của Đức với giao diện chuyên nghiệp so với các trang khác và không có popup quảng cáo gây khó chịu người dùng.
- Phương thức thanh toán:
  + Min pay 10 euro
  + Nền tảng thanh toán: paypal, paysafe card, payoneer, bank transfer.

3.4. Shorte.st



- Payout Rates: 1.01$ từ Việt Nam, cao nhất 14.04$ từ Mỹ. Đây thực sự là cơ hội làm giàu cho nhiều bạn, nhưng đòi hỏi bạn phải là người khá rành với hình thức này, biết cách chia sẻ link ở thị trường Mỹ. 
- Hình thức thanh toán: PayPal, Webmoney và Payoneer. Minpay: 5$ nếu chọn PayPal hoặc Webmoney, 20$ nếu chọn Payoneer. 
- Thời gian thanh toán: Mùng 10 hàng tháng, nếu chọn Webmoney có thể chậm hơn 10 ngày.
- Link đăng ký tài khoản.



3.5. Ouo.io

Rank Alexa: 354 
- Payout Rates: 1.5$ từ Việt Nam, cao nhất là 4.7$ từ Australia 
- Thanh toán qua PayPal. 
- Minpay: 5$ 
- Thời gian thanh toán: ngày 1 và 15 hàng tháng.

3.6. MegaURL

- Rate click cao (giá tiền cho 1.000 click), cao nhất là click từ Australia 4,8$, Mĩ 4,4$, còn từ Việt Nam hiện tại là 3$.
- Hỗ trợ thanh toán qua PayPal, rút tiền MoMo và chuyển khoản về ngân hàng Việt Nam.
- Số tiền tối thiểu để được rút khá cao so với các site khác, cần kiếm được 20$ trở lên là có thể rút. 
- Giao diện đơn giản dễ sử dụng, ngôn ngữ hoàn toàn tiếng Việt. 
- Đội ngũ hỗ trợ nhiệt tình, chuyên nghiệp

3.7. Shink.me

Rank Alexa: 2629 
- Payout Rates: 1.8$ từ Việt Nam, 4.05$ từ Mỹ, cao nhất là 4.65$ từ Australia. 
- Hình thức thanh toán: PayPal, Payza. 
- Minpay: 5$ 
- Thời gian thanh toán: Mùng 1 và 15 hàng tháng.
- Shink.me có một điểm trừ là chặn Adblock.

3.8. Fas.li



- Rank Alexa: 8504 
- Payout Rates: 1.7$ từ Việt Nam, 12$ từ Mỹ. 
- Hình thức thanh toán: PayPal, Payza
- Minpay: 5$
- Thời gian thanh toán: ngày 1 và 16 hàng tháng

3.9. Adf.ly



Adf.ly là một trang của Pháp với mức độ uy tín hàng đầu về thanh toán và độ an toàn cho người tham gia. Tuy nhiên điểm trừ lớn của trang là mức độ pay rate khá thấp.
- Rank Alexa: 147. 
- Hiện tại đây cũng là site có đông thành viên tham gia nhất. 
- Payout Rates: cao nhất từ Kuwait 8.85$, Mỹ là 6.1$, còn Việt Nam là 0.62$. 
- Hình thức thanh toán: PayPal, Payza và Bitcoin. 
- Minpay: 5$ nếu chọn PayPal hoặc Payza, 10$ nếu chọn Payoneer. 
- Thời gian thanh toán: Trong vòng 5 ngày sau khi yêu cầu thanh toán, có thể yêu cầu bất kỳ lúc nào miễn sao đủ 5$ trở lên. 
- Tự động thanh toán ngày mùng 1 đến mùng 2 mỗi tháng.

3.10. PowClick



Rank Alexa: 96,680 
- Payout Rates: 1.5$ từ Việt Nam, cao nhất là 7$-7.5$ cho Mỹ
- Hình thức thanh toán: PayPal.
- Minpay: 1$. 
-Thời gian thanh toán: Không quá 4 ngày sau khi yêu cầu.
- Chấp nhận tất cả lượt xem từ cùng một IP.
- Đăng ký tài khoản tại đây




3.11. Adhy.pe (http://adhy.pe/)



Minimum payout: 5$
- Thanh toán vào ngày 7 và 22 hàng tháng.
- Payout rates: up to 3$ or average $1.6 từ Việt Nam, cao nhất là 10.4$ cho Mỹ

3.12. CutWin (https://cutwin.com/)



Minimum payout: 10$
- Thanh toán: ngày 7 và 22 hàng tháng.
- Payout rates: 2.5$ từ Việt Nam, cao nhất là 8.4$ cho Đức Rank
- Alexa: 6515

3.13. Oke.io (http://oke.io/)



Minpay: 5$
- Alexa Rank: 9213
- Payment method: PayPal, Bitcoin, Payza, Skrill
- Payout rate: $1.6 từViệt Nam.

3.14. CPMlink.net (https://cpmlink.net/)



Minimum payout: 10$
- Thanh toán vào ngày 7 và 22 hàng tháng.
- Payout rates: 1.5$ từ Việt Nam, cao nhất là 8.4$ cho Đức
- Rank Alexa: 5213

3.15. BC.VC (https://bc.vc/)




Minpay: 10$
- Thanh toán vào ngày 7 và 22 hàng tháng.
- Payout rates: 0.58$ từ Việt Nam, cao nhất là 4 – 14$ tại Australia.
- Hình thức thanh toán: PayPal hoặc Payeer.
- Rank Alexa: 1753

3.16. Một số trang rút gọn khác chưa được kiểm chứng
  • https://loptelink.pro
  • https://fc.lc/
  • https://ez4linkss.com
  • https://al.ly
  • http://oke.io
  • https://petty.link
  • https://cpmlink.net
  • https://clik.pw
  • https://linkrex.net
  • http://binbucks.com
  • http://short.am
  • https://wi.cr shrinkearn.com
3.17. Một số trang đã từng bị scam, dừng hoạt động
  • link5s.co
  • linksad.net 
  • EZ4link.net 
  • licklink.net 
  • vinaurl.com 
  • 123link.co 
  • Linkshrink.net 
  • tmearn.com 
  • cutpaid.com 
  • clicksfly.com 
  • Adbilty.me

Kiếm tiền online - Bài 3: Các trang web gõ Captcha kiếm tiền phổ biến năm 2019

Thế giới kiếm tiền online muôn hình vạn trạng, từ công việc đơn giản như làm khảo sát online đến các freelancer thiết kế, lập trình. Tùy theo mức độ phức tạp và lợi ích đem lại bạn sẽ được nhận lại những gì tương ứng công sức mình đã bỏ ra. Tuy nhiên một số hình thức kiếm tiền không đem lại thu nhập cao so với thời gian đầu tư và công sức. Vì vậy việc tìm hiểu càng nhiều mô hình kiếm tiền online càng làm cho chúng ta có cái nhìn tổng quan về thế giới MMO, và từ đó chọn ra loại hình phù hợp với bản thân. Bài biết này so sánh một số cách kiếm tiền từ gõ CAPTCHA nổi bật trong năm 2019:


1. Captcha là gì

  • Captcha là một chuỗi hình ảnh, ký tự, số, v.v. dùng để phân biệt giữa người và máy tính khi truy cập một hệ thống. Captcha phức tạp và khó nhận biết đối với các chương trình máy tính nên chúng được dùng rộng rãi ngày nay.

2. Lợi ích gì khi tham gia gõ captcha

  • Dễ dàng tham gia, đăng ký đơn giản.
  • Không mất chi phí đầu tư.
  • Khá nhiều trang gõ captcha uy tín đã tồn tại lâu.
  • Số tiền min pay rút khá thấp.
  • Thu nhập ổn định đủ để bạn duy trì cuộc sống hàng ngày.
  • Chủ động về mặt thời gian. Chỉ cần ngồi tại nhà nhập mã kiếm tiền với máy tính bất cứ lúc nào bạn rảnh rỗi.
  • Bạn vừa luyện đánh máy lại có thể kiếm tiền, sau vài tuần làm việc bạn sẽ bất ngờ về trình độ đánh máy của mình.
  • Là một hình thức kiếm tiền đơn giản nhưng cần sự kiên trì cao.

3. Một số trang gõ captcha kiếm tiền hiện nay

3.1 KOLOTIBABLO.com

  • Nhiệm vụ trên Kolotibablo khá đa dạng trải rộng từ gõ đến nhập mã captcha tương ứng mức thầu từ $1.5 - $3 cho mỗi 1000 công việc
  • Thông tin thanh toán:
    • Bitcoin: 5$
    • Internal Transfer: 0,5$
    • Yandex.Money: 0,5$
    • Còn lại: 1$
3.2 2CAPTCHA

  • Ngoài các đặc điểm giống như web gõ captcha khác, 2CAPTCHA có lợi thế khi không bị khóa tài khoản do gõ sai quá nhiều lần.
  • Mức thu nhập: 0.4$/ 1000 captcha hình ảnh và 1$/ 1000 mã captcha phức tạp hơn
  • Bình quân 4h gõ captcha kiếm được khoảng $1.2 - $4.5.
  • Thông tin thanh toán: WebMoney, Perfect Money, Bitcoin, Uphold và Payeer

3.3 MEGATYPERS


  • Mức thu nhập: 0.5-1.5$/ 1000 hình ảnh.
  • Thông tin thanh toán:
    • Min pay: $3
    • Nền tảng thanh toán: Paypal, Perfect Money, Payza và Western Union
3.4 PROTYPERS

  • Mức thu nhập: 0.45-1.5$/ 1000 hình ảnh.
  • Thông tin thanh toán:
    • Min pay: $3
    • Nền tảng thanh toán: PayPal, Payza, Western Union…

Bộ máy Nhà nước bằng tiếng Anh




1. Quốc hiệu, chức danh Chủ tịch nước, Phó Chủ tịch nước

  • Nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ===> Socialist Republic of Viet Nam (SRV)
  • Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa ViệtNam ===>   President of the Socialist Republic of Viet Nam
  • Phó Chủ tịch nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ===>   Vice President of the Socialist Republic of Viet Nam

2. Chính phủ, các Bộ, cơ quan ngang bộ

  • Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ===> Government of the Socialist Republic of Viet Nam (GOV)
  • Bộ Quốc phòng ===> Ministry of National Defence (MND)
  • Bộ Công an ===>  Ministry of Public Security (MPS)
  • Bộ Ngoại giao ===> Ministry of Foreign Affairs (MOFA)
  • Bộ Tư pháp ===> Ministry of Justice (MOJ)
  • Bộ Tài chính ===> Ministry of Finance (MOF)
  • Bộ Công Thương ===> Ministry of Industry and Trade (MOIT)
  • Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ===> Ministry of Labour, War invalids and Social Affairs (MOLISA)
  • Bộ Giao thông vận tải ===>  Ministry of Transport (MOT)
  • Bộ Xây dựng ===>  Ministry of Construction (MOC)
  • Bộ Thông tin và Truyền thông ===> Ministry of Information and Communications (MIC)
  • Bộ Giáo dục và Đào tạo ===> Ministry of Education and Training (MOET)
  • Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ===> Ministry of Agriculture and Rural Development (MARD)
  • Bộ Kế hoạch và Đầu tư ===> Ministry of Planning and Investment (MPI)
  • Bộ Nội vụ ===> Ministry of Home Affairs (MOHA)
  • Bộ Y tế ===> Ministry of Health (MOH)
  • Bộ Khoa học và Công nghệ ===> Ministry of Science and Technology               (MOST)
  • Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ===> Ministry of Culture, Sports and Tourism                (MOCST)
  • Bộ Tài nguyên và Môi trường ===>  Ministry of Natural Resources and Environment (MONRE)
  • Thanh tra Chính phủ ===>  Government Inspectorate (GI)
  • Ngân hàng Nhà nước Việt Nam  ===>The State Bank of Viet Nam (SBV)
  • Ủy ban Dân tộc ===> Committee for Ethnic Affairs (CEMA)
  • Văn phòng Chính phủ ===> Office of the Government (GO)

3. Cơ quan thuộc Chính phủ

  • Ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh  ===> Ho Chi Minh Mausoleum Management (HCMM)
  • Bảo hiểm xã hội Việt Nam ===>   Viet Nam Social Security (VSI)
  • Thông tấn xã Việt Nam ===> Viet Nam News Agency (VNA)
  • Đài Tiếng nói Việt Nam ===>  Voice of Viet Nam (VOV)
  • Đài Truyền hình Việt Nam  ===> Viet Nam Television (VTV)
  • Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh ===> Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration (HCMA)
  • Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam ===> Viet Nam Academy of Science and Technology (VAST)
  • Viện Khoa học Xã hội Việt Nam ===> Viet Nam Academy of Social Sciences (VASS)

4. Thủ tướng, Phó Thủ tướng Chính phủ, các Bộ trưởng, Thủ trưởng cơ quan ngang bộ

  • Thủ tướng Chính phủ nước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam ===> Prime Minister of the Socialist Republic of Viet Nam
  • Phó Thủ tướng Thường trực ===> Permanent Deputy Prime Minister
  • Phó Thủ tướng ===> Deputy Prime Minister
  • Bộ trưởng Bộ Quốc phòng ===> Minister of National Defence
  • Bộ trưởng Bộ Công an ===> Minister of Public Security
  • Bộ trưởng Bộ Ngoại giao ===> Minister of Foreign Affairs
  • Bộ trưởng Bộ Tư pháp ===> Minister of Justice
  • Bộ trưởng Bộ Tài chính ===> Minister of Finance
  • Bộ trưởng Bộ Công Thương ===> Minister of Industry and Trade
  • Bộ trưởng Bộ Lao động – Thương binh và Xã hội ===> Minister of Labour, War Invalids and Social Affairs
  • Bộ trưởng Bộ Giao thông vận tải ===> Minister of Transport
  • Bộ trưởng Bộ Xây dựng ===> Minister of Construction
  • Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ===> Minister of Information and Communications
  • Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo ===> Minister of Education and Training
  • Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn ===> Minister of Agriculture and Rural Development
  • Bộ trưởng Bộ Kế hoạch và Đầu tư ===> Minister of Planning and Investment
  • Bộ trưởng Bộ Nội vụ ===> Minister of Home Affairs
  • Bộ trưởng Bộ Y tế ===> Minister of Health
  • Bộ trưởng Bộ Khoa học và Công nghệ ===> Minister of Science and Technology
  • Bộ trưởng Bộ Văn hóa, Thể thao và Du lịch ===>  Minister of Culture, Sports and Tourism
  • Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ===>  Minister of Natural Resources and Environment
  • Tổng Thanh tra Chính phủ ===> Inspector-General
  • Thống đốc Ngân hàng Nhà nước Việt Nam ===> Governor of the State Bank of Viet Nam
  • Bộ trưởng, Chủ nhiệm Ủy ban Dân tộc ===> Minister, Chairman/Chairwoman of the Committee for Ethnic Affairs
  • Bộ trưởng, Chủ nhiệm Văn phòng Chính phủ   ===>  Minister, Chairman/Chairwoman of the Office of the Government

5. Các đơn vị thuộc Bộ, cơ quan ngang bộ

  • Văn phòng Bộ ===>   Ministry Office
  • Thanh tra Bộ ===>  Ministry Inspectorate
  • Tổng cục ===>  Directorate
  • Ủy ban ===>  Committee/Commission
  • Cục ===>  Department/Authority/Agency
  • Vụ ===>  Department
  • Học viện                ===>  Academy
  • Viện ===>  Institute
  • Trung tâm ===>  Centre
  • Ban ===>  Board
  • Phòng ===>  Division
  • Vụ Tổ chức Cán bộ ===>  Department of Personnel and Organisation
  • Vụ Pháp chế ===>  Department of Legal Affairs
  • Vụ Hợp tác quốc tế ===>  Department of International Cooperation

6. Cấp Thứ trưởng và tương đương đến Chuyên viên các Bộ, cơ quan ngang Bộ

  • Thứ trưởng Thường trực ===>  Permanent Deputy Minister
  • Thứ trưởng ===>  Deputy Minister
  • Tổng Cục trưởng  ===>   Director General
  • Phó Tổng Cục trưởng ===>  Deputy Director General
  • Phó Chủ nhiệm Thường trực ===>  Permanent Vice Chairman/Chairwoman
  • Phó Chủ nhiệm ===>  Vice Chairman/Chairwoman
  • Trợ lý Bộ trưởng   ===>  Assistant Minister
  • Chủ nhiệm Ủy ban ===>  Chairman/Chairwoman of Committee
  • Phó Chủ nhiệm Ủy ban ===>  Vice Chairman/Chairwoman of Committee
  • Chánh Văn phòng Bộ ===>  Chief of the Ministry Office
  • Phó Chánh Văn phòng Bộ ===>   Deputy Chief of the Ministry Office
  • Cục trưởng ===>  Director General
  • Phó Cục trưởng ===>  Deputy Director General
  • Vụ trưởng ===>  Director General
  • Phó Vụ trưởng ===>  Deputy Director General
  • Giám đốc Học viện ===>  President of Academy
  • Phó Giám đốc Học viện ===>  Vice President of Academy
  • Viện trưởng ===>  Director of Institute
  • Phó Viện trưởng ===>  Deputy Director of Institute
  • Giám đốc Trung tâm ===>  Director of Centre
  • Phó giám đốc Trung tâm ===>  Deputy Director of Centre
  • Trưởng phòng ===>  Head of Division
  • Phó trưởng phòng ===>  Deputy Head of Division
  • Chuyên viên cao cấp ===>  Senior Official
  • Chuyên viên chính ===>  Principal Official
  • Chuyên viên ===>  Official
  • Thanh tra viên cao cấp ===>  Senior Inspector
  • Thanh tra viên chính ===>  Principal Inspector
  • Thanh tra viên ===>  Inspector

7. Lãnh đạo các Cơ quan thuộc Chính phủ

  • Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ===>  Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management
  • Phó Trưởng ban Quản lý Lăng Chủ tịch Hồ Chí Minh ===>  Deputy Director of Ho Chi Minh Mausoleum Management
  • Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam ===>  General Director of Viet Nam Social Security
  • Phó Tổng Giám đốc Bảo hiểm xã hội Việt Nam ===>   Deputy General Director of Viet Nam Social Security
  • Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam===>   General Director of Viet Nam News Agency
  • Phó Tổng Giám đốc Thông tấn xã Việt Nam  ===>   Deputy General Director of Viet Nam News Agency
  • Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam ===>   General Director of Voice of Viet Nam
  • Phó Tổng Giám đốc Đài Tiếng nói Việt Nam  ===>  Deputy General Director of Voice of Viet Nam
  • Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam ===>  General Director of Viet Nam Television
  • Phó Tổng Giám đốc Đài Truyền hình Việt Nam ===>  Deputy General Director of Viet Nam Television
  • Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh ===>  President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration
  • Phó Giám đốc Học viện Chính trị – Hành chính Quốc gia Hồ Chí Minh ===>  Vice President of Ho Chi Minh National Academy of Politics and Public Administration
  • Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam ===>  President of Viet Nam Academy of Science and Technology
  • Phó Chủ tịch Viện Khoa học và Công nghệ Việt Nam ===>  Vice President of Viet Nam Academy of Science and Technology
  • Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam ===>  President of Viet Nam Academy of Social Sciences
  • Phó Chủ tịch Viện Khoa học Xã hội Việt Nam ===>  Vice President of Viet Nam Academy of Social Sciences

8. Đơn vị và chức danh Lãnh đạo của các đơn vị cấp tổng cục (Tổng cục, Ủy ban …)

  • Văn phòng ===>  Office
  • Chánh Văn phòng ===>  Chief of Office
  • Phó Chánh Văn phòng ===>  Deputy Chief of Office
  • Cục ===>  Department
  • Cục trưởng ===>  Director
  • Phó Cục trưởng ===>  Deputy Director
  • Vụ ===>  Department
  • Vụ trưởng ===>  Director
  • Phó Vụ trưởng ===>  Deputy Director
  • Ban ===>  Board
  • Trưởng Ban ===>  Head
  • Phó Trưởng Ban ===>  Deputy Head
  • Chi cục ===>  Branch
  • Chi cục trưởng ===>  Manager
  • Chi cục phó ===>  Deputy Manager
  • Phòng ===>   Division
  • Trưởng phòng  ===>  Head of Division
  • Phó Trưởng phòng ===>   Deputy Head of Division

9. Thủ đô, thành phố, tỉnh, quận, huyện, xã và các đơn vị trực thuộc

  • Thủ đô Hà Nội ===>  Hà Nội Capital
  • Thành phố ===>  City
  • Tỉnh ===>  Province
  • Quận, Huyện ===>  District
  • Xã ===>  Commune
  • Phường ===>   Ward
  • Thôn/Ấp/Bản/Phum ===>  Hamlet, Village
  • Ủy ban nhân dân (các cấp từ thành phố trực thuộc Trung ương, tỉnh đến xã, phường) ===>  People’s Committee
  • Văn phòng ===>  Office
  • Sở ===>  Department
  • Ban ===>  Board
  • Phòng (trực thuộc UBND)  ===>  Committee Division
  • Thị xã, Thị trấn ===>  Town

10. Chức danh lãnh đạo, cán bộ công chức chính quyền địa phương các cấp

  • Chủ tịch Ủy ban nhân dân ===>  Chairman/Chairwoman of the People’s Committee
  • Phó Chủ tịch Thường trực Ủy ban nhân dân ===>  Permanent Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee
  • Phó Chủ tịch Ủy ban nhân dân ===>  Vice Chairman/Chairwoman of the People’s Committee
  • Ủy viên Ủy ban nhân dân ===>  Member of the People’s Committee
  • Giám đốc Sở ===>  Director of Department
  • Phó Giám đốc Sở                Deputy ===>  Director of Department
  • Chánh Văn phòng ===>  Chief of Office
  • Phó Chánh Văn phòng ===>  Deputy Chief of Office
  • Chánh Thanh tra ===>  Chief Inspector
  • Phó Chánh Thanh tra ===>  Deputy Chief Inspector
  • Trưởng phòng ===>  Head of Division
  • Phó Trưởng phòng ===>  Deputy Head of Division
  • Chuyên viên cao cấp ===>  Senior Official
  • Chuyên viên chính ===>  Principal Official
  • Chuyên viên ===>  Official

1000 Từ Vựng Thông Dụng Theo Chủ Đề - 1000 Popular Vocabulary By Topic (Part 2)

Dù có là chuyên gia trong lĩnh vực của mình và giỏi tiếng Anh, thì không ít lần bạn cũng phải đau đầu khi phải nhớ khối lượng từ vựng khổng lồ mà không thể nhớ ngay lập tức. Sau đây là một số từ vựng theo từng chủ đề phổ biến trong cuộc sống.


6. House Inside

  • Bedroom - Phòng ngủ
    • Pillow - Gối
    • Bed - Giường
    • Floor - Sàn nhà
    • Alarm clock - Đồng hồ báo thức
    • Lamp - Đèn ngủ
    • Bedside table - Bàn giường ngủ
    • Books - Sách
    • Curtain - Rèm cửa
    • Window - Cửa sổ
    • Mat - Tấm trải
    • Beanbag - Ghế lười
    • Wardrobe - Tủ áo
    • Toys - Đồ chơi
  • Kitchen - Phòng ăn
    • Phone - Điện thoại
    • Cabinets - Tủ
    • Stove - Lò nướng
    • Washing machine - Máy giặt
    • Fridge - Tủ lạnh
    • Chair - Ghế
    • Table - Bàn
    • Clock - Đồng hồ treo tường
  • Bathroom - Phòng tắm
    • Shower - Vòi hoa sen
    • Faucet - Vòi nước (bồn tắm)
    • Bathtub - Bồn tắm
    • Light - Đèn
    • Towel - Khăn tắm
    • Sink - Bồn rửa tay
    • Mirror - Gương
    • Toilet paper - Giấy vệ sinh
    • Toilet - Bồn vệ sinh
  • Living room - Phòng khách
    • Door - Cửa
    • Doormat - Tấm lót cửa
    • Steps - Bậc thềm
    • Picture - Bức tranh
    • Potted plant - Chậu kiểng
    • Side table - Bàn nhỏ
    • Sofa - Ghế sô fa
    • Cushion - Gối tựa trong bộ sofa
    • Television - Tivi
    • Bookcase - Kệ sách

7. Toys

  • Ballon - bong bóng
  • Tepee - Lều
  • Doll - Búp bê
  • Kite - Con diều
  • Tiara - Vương miện công chúa
  • Firefighter helmet - Nón lính cứu hỏa
  • Princess costume - Bộ đồ công chúa
  • Firefighter costume - Bộ đồ lính cứu hỏa
  • Ball - Trái bóng
  • Toy box - Hộp đồ chơi
  • Tambourine - Trống lắc
  • Train set - Bộ đồ chơi xe lửa
  • Train - Xe lửa
  • Train track - Ray xe lửa
  • Racking horse - Ngựa lật đật
  • Marbles - Viên bi
  • Doll house - Nhà búp bê
  • Fire engine - Xe cứu hỏa đồ chơi
  • Blocks - Bộ xếp gỗ
  • Drum - trống
  • Drumstick - Dùi trống
  • Tea set - Bộ tách trà
  • Jigsaw puzzle - Bộ xếp hình
  • Modeling clay - Đất sét tạo hình
  • Rubber duck - Vịt cao su
  • Robot
  • Top - Con vụ
  • Dinosaurs - Khủng long
  • Trumpet - Kèn hơi
  • Xylophone - Đàn phiến gỗ
  • Rabbit - Thỏ
  • Car - Xe hơi
  • Teddy bear - Gấu đồ chơi
  • Pencils - Viết chì
  • Pens - Viết mực
  • Paper - Giấy
  • Paintbrushes - Cọ vẽ
  • Paints - Màu vẽ
  • Books - Sách


1000 Từ Vựng Thông Dụng Theo Chủ Đề - 1000 Popular Vocabulary By Topic (Part 1)

Dù có là chuyên gia trong lĩnh vực của mình và giỏi tiếng Anh, thì không ít lần bạn cũng phải đau đầu khi phải nhớ khối lượng từ vựng khổng lồ mà không thể nhớ ngay lập tức. Sau đây là một số từ vựng theo từng chủ đề phổ biến trong cuộc sống.




1. Body

  • Face - Mặt
  • Ear - Lỗ tai
  • Nose - Mũi
  • Eyes - Mắt
  • Mouth - Miệng
  • Teeth - Răng
  • Chest - Ngực
  • Finger - Ngón tay
  • Thumb - Ngón cái
  • Hands - Bàn tay
  • Foot - Bàn chân
  • Head - Đầu
  • Hair - Tóc
  • Neck - Cổ
  • Back - Lưng
  • Arm - Cánh tay
  • Bottom - Mông
  • Legs - Chân
  • Toes - Ngón chân

2. Personal caring

  • Hairbrush - Cái lược
  • Soap - Xà bông
  • Shampoo - Dầu gội
  • Sunblock - Kem chống nắng
  • Toothbrush - Bàn chải
  • Tissues - Khăn giấy

3. Family and Friends

  • Grandparents
  • Grandfather - Grandpa
  • Grandmother - Grandma
  • Father - Dad - Daddy - Papa
  • Mother - Mom - Mommy - Mama
  • Cousins
  • Sister
  • Brother
  • Siblings
  • Aunt - Auntie
  • Uncle
  • Son
  • Daughter
  • Nephew
  • Niece
  • Children
  • Twins

4. Wearings

  • T-shirt
  • Tank top
  • Socks
  • Tights
  • Underpants
  • Jeans
  • Skirt
  • Shorts
  • Sweater
  • Sun Hat
  • Watch
  • Slippers
  • Boots
  • Gloves
  • Woolen Hat
  • Scarf
  • Sneakers
  • Shoes
  • Dress
  • Pants
  • Fleece
  • Umbrella
  • Jacket
  • Swimming Shorts
  • Swimming Suites
  • Goggles
  • Bag
  • Pajama Bottoms
  • Pajama Top
  • Backpack
  • Zipper
  • Belt
  • Buckle
  • Purse
  • Baseball Cap
  • Bicycle Helmet
  • Necklace
  • Sandals
  • Hair Bow
  • Sunglasses
  • Barrette

5. Food and Drink

  • Fruits
    • Grapes
    • Pineapple
    • Banana
    • Apple
    • Lemon
    • Strawberries
    • Orange
    • Watermelon
  • Vegetables
    • Potatoes
    • Green beans
    • Reb pepper
    • Onions
    • Peas
    • Broccoli
    • Cabbage
    • Pumpkin
    • Carrot
    • Cauliflower
  • Treats
    • Cookies
    • Cupcakes
    • Pastries
    • Ice cream
  • In the fridge
    • Cheese
    • Chicken
    • Eggs
    • Butter
    • Fish
    • Sausages
    • Rice
    • Yogurt
  • In the pantry
    • Honey
    • Bread
    • Cereal
    • Noodles
    • Pastra
    • Flour
    • Oil
    • Sugar
    • Nuts
    • Spices
  • Drinks
    • Tea
    • Coffee
    • Milk
    • Water
    • Juice