None

1000 Từ Vựng Thông Dụng Theo Chủ Đề - 1000 Popular Vocabulary By Topic (Part 1)

Dù có là chuyên gia trong lĩnh vực của mình và giỏi tiếng Anh, thì không ít lần bạn cũng phải đau đầu khi phải nhớ khối lượng từ vựng khổng lồ mà không thể nhớ ngay lập tức. Sau đây là một số từ vựng theo từng chủ đề phổ biến trong cuộc sống.




1. Body

  • Face - Mặt
  • Ear - Lỗ tai
  • Nose - Mũi
  • Eyes - Mắt
  • Mouth - Miệng
  • Teeth - Răng
  • Chest - Ngực
  • Finger - Ngón tay
  • Thumb - Ngón cái
  • Hands - Bàn tay
  • Foot - Bàn chân
  • Head - Đầu
  • Hair - Tóc
  • Neck - Cổ
  • Back - Lưng
  • Arm - Cánh tay
  • Bottom - Mông
  • Legs - Chân
  • Toes - Ngón chân

2. Personal caring

  • Hairbrush - Cái lược
  • Soap - Xà bông
  • Shampoo - Dầu gội
  • Sunblock - Kem chống nắng
  • Toothbrush - Bàn chải
  • Tissues - Khăn giấy

3. Family and Friends

  • Grandparents
  • Grandfather - Grandpa
  • Grandmother - Grandma
  • Father - Dad - Daddy - Papa
  • Mother - Mom - Mommy - Mama
  • Cousins
  • Sister
  • Brother
  • Siblings
  • Aunt - Auntie
  • Uncle
  • Son
  • Daughter
  • Nephew
  • Niece
  • Children
  • Twins

4. Wearings

  • T-shirt
  • Tank top
  • Socks
  • Tights
  • Underpants
  • Jeans
  • Skirt
  • Shorts
  • Sweater
  • Sun Hat
  • Watch
  • Slippers
  • Boots
  • Gloves
  • Woolen Hat
  • Scarf
  • Sneakers
  • Shoes
  • Dress
  • Pants
  • Fleece
  • Umbrella
  • Jacket
  • Swimming Shorts
  • Swimming Suites
  • Goggles
  • Bag
  • Pajama Bottoms
  • Pajama Top
  • Backpack
  • Zipper
  • Belt
  • Buckle
  • Purse
  • Baseball Cap
  • Bicycle Helmet
  • Necklace
  • Sandals
  • Hair Bow
  • Sunglasses
  • Barrette

5. Food and Drink

  • Fruits
    • Grapes
    • Pineapple
    • Banana
    • Apple
    • Lemon
    • Strawberries
    • Orange
    • Watermelon
  • Vegetables
    • Potatoes
    • Green beans
    • Reb pepper
    • Onions
    • Peas
    • Broccoli
    • Cabbage
    • Pumpkin
    • Carrot
    • Cauliflower
  • Treats
    • Cookies
    • Cupcakes
    • Pastries
    • Ice cream
  • In the fridge
    • Cheese
    • Chicken
    • Eggs
    • Butter
    • Fish
    • Sausages
    • Rice
    • Yogurt
  • In the pantry
    • Honey
    • Bread
    • Cereal
    • Noodles
    • Pastra
    • Flour
    • Oil
    • Sugar
    • Nuts
    • Spices
  • Drinks
    • Tea
    • Coffee
    • Milk
    • Water
    • Juice

0 nhận xét:

Đăng nhận xét