1. Từ vựng ngành In - Bao bì
- Chế bản engraving
- Dây đai - band
- Bạc đạc - ball-bearing
2. Từ vựng ngành Hành chánh - Văn phòng
- Office Managerment Quản trị hành chính văn phòng
- Office/Administrative Manager Nhà quản lý hành chính/ Giám đốc hành chính
- Administrative Assistant Trợ lý hành chính
- Information Manager Trưởng phòng thông tin
- Word processing Supervisior Trrưởng phòng xử lý văn bản
- Receptionist Tiếp tân
- Mail clerk Nhân viên thư tín
- File clerk Nhân viên lưu trữ hồ sơ
- Stenographer Nhân viên tốc ký
- Typist/Clerk typist Nhân viên đánh máy
- Word processing operator Nhân viên xử lý văn bản
- Secretary Thư ký
- Professional Secretary Thư ký chuyên nghiệp
- Speacialized Secretary Thư ký chuyên ngành
- Multifunctional/Traditional/Generalists Thư ký tổng quát
- Junior Secretary Thư ký sơ cấp
- Senior Secretary Thư ký Trung cấp
- Executive Secretary Thư ký Giám đốc
- Word processing specialist Chuyên viên hành chánh
- The Office function Chức năng hành chính văn phòng
- Office work Công việc hành chính văn phòng
- Filing Lưu trữ, sắp xếp HS
- Correspondence Thư tín liên lạc
- Computing Tính toán
- Communication Truyền thông
- Paper handling Xử lý công văn giấy tờ
- Information handling Xử lý thông tin
- Top management Cấp quản trị cao cấp
- Middle management Cấp quản trị cao trung
- Supervisory management Cấp quản đốc
- Input Information flow Luồng thông tin đầu vào
- Output Information flow Luồng thông tin đầu ra
- Internal Information flow Luồng thông tin nội bộ
- Managerial work Công việc quản trị
- Scientific management Quản trị một cách khoa học
- Office planning Hoạch định hành chính văn phòng
- Strategic planing Hoạch định chiến lược
- Operational planing Hoạch định tác vụ
- Centralization Tập trung
- Decentralization Phân tán
- Physical Centralization Tập trung vào một địa bàn
- Functional Centralization Tập trung theo chức năng
- Organizing Tổ chức
- Supervisor Kiểm soát viên
- Data entry clerk/Operator Nhân viên nhập dữ kiện
- Intelligent copier operator Nhân viên điều hành máy in thông minh
- Mail processing supervisor Kiểm soát viên xử lý thư tín
- Data processing supervisor Kiểm soát viên xử lý dữ kiện
- Officer services Dịch vụ hành chính văn phòng
- Intradepartment relationship Mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban
- Customers relationship Mối quan hệ với khách hàng
- Processional relationship Mối quan hệ nghề nghiệp
- Controlling Kiểm tra
- Monitoring Kiểm soát
- Strategic control Kiểm tra chiến lược
- Operational control Kiểm tra tác vụ
- Long term/long run/long rage Dài hơi, trường kỳ
- Short term/short run/short rage Ngắn hạn, đoản kỳ
- Mid term/mid run/mid rage Trung hạn
- Administrative control Kiểm tra hành chính
- Operative control Kiểm tra hoạt động tác vụ
3. Sản xuất:
- Hand pallet truck - xe nâng giá kê bằng tay
4. Thủy sản
- Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus
- Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus
- Cá lóc: Snakehead
- Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông: Channa micropeltes, Ophiocephalus micropeltes
- Cá lóc đen: Snakehead murrel - Ophiocephalus striatus, Ophiocephalus vagus
- Cá rô đồng: Anabas - Anabas testudineus Bloch, 1792
- Cá sặc rằn: Snakeskin gourami - Trichogaster pectoralis (Regan, 1910)
- Cá thu ngàng: Wahoo - Acanthocybium solandri
- Cá bống hoa: Spotted goby - Acanthogobius flavimanus
- Cá ó sao: Mottled eagle ray - Aetobatus narinari
- Cá miển sành bốn gai: King soldier bream - Agryrops spinifer
- Cá ông lão mõm ngắn: Threadfin trevally - Alectis ciliaris
- Cá dóc: Banded scad - Alepes djeddaba
- Cá tráo vây lưng đen: Blackfin scad - Alepes melanoptera
- Cá nhám đuôi dài: Thresher shark - Alopias pelagicus
- Cá bò một gai lưng: Unicorn leather jacket - Aluterus monoceros
- Cá chim Ấn Độ: Indian drift fish - Ariomma indica
- Cá chình bạc: Silvery conger - Ariosoma anago
- Cá úc thường: Giant catfish - Arius thalassinus
- Cá ngừ ồ: Bullet tuna - Auxis rochei
- Cá ngừ chù: Frigate mackerel - Auxis thazard
- Cá vền: Bigtooth pomfret - Brama japonica
- Cá miền vàng xanh: Blue and gold fusilier - Caesio caerulaureus
- Cá miền dải vàng: Gold band fusilier - Caesio chrysozona
- Cá khế mõm ngắn: Malabar trevally - Carangoides malabaricus
- Cá khế sáu sọc: Dusky jack - Caranx sexfasciatus
- Cá mập miệng rộng: Spottail shark - Carcharhinus sorrah
- Cá mú đỏ: Vermilion grouper - Cephalopholis miniata
- Cá mú than: Charcoal grouper - Cephalopholis pachycentron
- Cá măng biển: Milkfish bony salmon - Chanos chanos
- Cá đao: Dorab wolfherring - Chirocentrus dorab
- Cá lành canh đuôi phượng: Phoenix - tailed anchovy - Coilia mystus
- Cá nục heo: Common dolphin fish - Coryphaena hippurus
- Cá bơn cát: Speckled tongue sole - Cynoglosus robustus
- Cá Đuối bồng mõm nhọn: Pale - edged stingray - Dasyatis zugei
- Cá Nục trời: Redtail scad - Decapterus kurroides
- Cá Nục thuôn: Layang scad - Decapterus macrosoma
- Cá Nục sò: Round scad - Decapterus maruadsi
- Cá Hiên chấm: Spotted sicklefish - Drepane punctata
- Cá Lầm bụng dẹp: Rainbow sardine - Dussumieria acuta
- Cá Cam thoi: Rainbow runner - Elagatis bipinnulata
- Cá Nhụ bốn râu: Fourfinger threadfin - Eleutheronema tetradactylus
- Cá Tai tượng: Spade fish - Ephippus orbis
- Cá Song chấm đỏ: Red spotted grouper - Epinephelus akaara
- Cá Mú chấm: Spotted grouper - Epinephelus areolatus
- Cá Song gio: Yellow grouper - Epinephelus awoara
- Cá Mú chấm đen: Blackspott grouper - Epinephelus epistictus
- Cá Mú sao: Spotted grouper - Epinephelus fario
- Cá Song điểm gai: Malabar grouper - Epinephelus malabaricus
- Cá Song sáu sọc: Sixbar grouper - Epinephelus sexfasciatus
- Cá Song mỡ: Greasy grouper - Epinephelus tauvina
- Cá Ngừ chấm: Eastern little tuna - Euthynnus affinis
- Cá Miển sành hai gai: Long spine seabream - Evynnis cardinalis
- Cá Chim đen: Black pomfret - Formio niger
- Cá Trích vảy xanh: Blue scaled herring - Harengula zunasi
- Cá Khoai: Bombay duck fish - Harpadon nehereus
- Cá Ngựa gai: Longspine seahorse - Hippocampus histrix
- Cá Đé: Elongate ilisha - Ilisha elongata
- Cá Buồm: Indo-Pacific sailfish - Istiophorus platypterus
- Cá Ngừ vằn: Skipjack tuna - Katsuwonus pelamis
- Cá Chẽm: Giant seaperch - Lates calcarifer
- Cá Liệt lớn: Common ponyfish - Leiognathus equulus
- Cá Hè chấm đỏ: Redspot emperor - Lethrinus lentjan
- Cá Rô biển: Tripletail - Lobotes surinamensis
- Cá Hồng bạc: Mangrove red snapper - Lutjanus argentimaculatus
- Cá Hồng vẩy ngang: John's snapper - Lutjanus johni
- Cá Hồng bốn sọc: Common blue stripe snapper - Lutjanus kasmira
- Cá Hồng vàng sọc mờ: Bigeye snapper - Lutjanus lineolatus
- Cá Hồng Mala: Malabar red snapper - Lutjanus malabaricus
- Cá Hồng chấm đen: Russell's snapper - Lutjanus russelli
- Cá Hồng đỏ: Blood snapper - Lutjanus sanguineus
- Cá Cờ Ấn Độ: Black marlin - Makaira indica
- Cá Sòng gió: Hardtail scad - Megalaspis cordyla
5. Du lịch - Khách sạn
- General Director (GD)/ General Manager (GM) - Tổng giám đốc
- Deputy General Manager (DGM) - Phó Tổng giám đốc
- Rooms Division Manager - Giám đốc bộ phận phòng khách
- Front Office Manager (FOM) - Giám đốc bộ phận lễ tân
- Executive Housekeeper/ Housekeeping Manager - Giám đốc Buồng
- F&B Manager - Giám đốc bộ phận ẩm thực
- Sales & Marketing Manager - Giám đốc kinh doanh
- Chief Accountant/ Accounting Manager - Giám đốc tài chính, kế toán
- Administration/ HR Manager - Giám đốc bộ phận hành chính – nhân sự
- Maintenance/ Engineering - Giám đốc bộ phận kỹ thuật
- Bộ phận lễ tân
- Receptionist - Nhân viên lễ tân
- Reservation - Nhân viên đặt phòng
- Cashier - Nhân viên thu ngân
- Concierge - Nhân viên hỗ trợ khách hàng
- Bell man - Nhân viên hành lý
- Door man - Nhân viên đứng cửa
- Bộ phận buồng phòng
- Housekeeping - Nhân viên làm phòng
- Laundry - Nhân viên giặt là
- Linen Room - Nhân viên kho vải
- Gardener/ Pest Control - Nhân viên làm vườn/ diệt côn trùng
- Public Area cleaner - Nhân viên vệ sinh công cộng
- Baby Sitter - Nhân viên trông trẻ
- Locker Attendant - Nhân viên phòng thay đồ
- Bộ phận ẩm thực
- Chef – Bếp trưởng
- Cook Assistant – Phụ bếp
- Bakery – Nhân viên bếp bánh
- Steward – Nhân viên rửa bát
- Waiter/ waitress - Nhân viên phục vụ
- Hostess - Nhân viên đứng cửa
- Order Taker - Nhân viên điểm món
- Food Runner - Nhân viên chạy món
- Event Staff - Nhân viên tiệc
- Bartender – Nhân viên pha chế rượu, cocktail
- Barista – Nhân viên pha chế cà phê
- Bộ phận kinh doanh
- Marketing - Nhân viên Marketing
- PR, Guest Relation - Nhân viên PR/ Quan hệ khách hàng
- Sales Corp - Nhân viên sales khách công ty
- Sales Tour - Nhân viên sales khách tour
- Sales online – Nhân viên sales trên Internet
- Sales Banquet/ F&B – Nhân viên sales nhà hàng/ tiệc
- Bộ phận tài chính - kế toán
- General Accountant – Nhân viên kế toán tổng hợp
- Debt Accountant – Nhân viên kế toán công nợ
- Auditor – Nhân viên kế toán nội bộ
- Cash keeper – Nhân viên thủ quỹ
- Purchaser – Nhân viên thu mua
- Bộ phận hành chính – nhân sự
- HR Manager – Quản lý nhân sự
- Payroll/ Insurance – Nhân viên lương/ bảo hiểm
- Legal Officer – Nhân viên pháp lý
- Bộ phận kỹ thuật
- Electrical Engineer – Nhân viên điện
- Plumber - Nhân viên nước
- Carpenter – Nhân viên mộc
- Painter – Nhân viên sơn
- AC Chiller – Nhân viên điện lạnh
- Boiler – Nhân viên nồi hơi
- Bộ phận khác
- IT Man – Nhân viên IT
- Rescue worker/ rescuer – Nhân viên cứu hộ
- Security – Nhân viên bảo vệ
- Store Keeper – Nhân viên thủ kho