None

Từ Vựng Tiếng Anh Chuyên Ngành

Dù có là chuyên gia trong lĩnh vực của mình và giỏi tiếng Anh, thì không ít lần bạn cũng phải đau đầu khi dịch từ vựng của ngành khác, hoặc đơn giản là quá nhiều từ không thể nhớ ngay lập tức. Sau đây là một số từ vựng chuyên ngành mà mình thu lượm được.




1. Từ vựng ngành In - Bao bì

  • Chế bản engraving
  • Dây đai - band
  • Bạc đạc - ball-bearing

2. Từ vựng ngành Hành chánh - Văn phòng

  • Office Managerment     Quản trị hành chính văn phòng
  • Office/Administrative Manager Nhà quản lý hành chính/ Giám đốc hành chính
  • Administrative Assistant               Trợ lý hành chính
  • Information Manager    Trưởng phòng thông tin
  • Word processing Supervisior      Trrưởng phòng xử lý văn bản
  • Receptionist       Tiếp tân
  • Mail clerk             Nhân viên thư tín
  • File clerk              Nhân viên lưu trữ hồ sơ
  • Stenographer    Nhân viên tốc ký
  • Typist/Clerk typist           Nhân viên đánh máy
  • Word processing operator           Nhân viên xử lý văn bản
  • Secretary             Thư ký
  • Professional Secretary   Thư ký chuyên nghiệp
  • Speacialized Secretary   Thư ký chuyên ngành
  • Multifunctional/Traditional/Generalists Thư ký tổng quát
  • Junior Secretary               Thư ký sơ cấp
  • Senior Secretary               Thư ký Trung cấp
  • Executive Secretary        Thư ký Giám đốc
  • Word processing specialist           Chuyên viên hành chánh
  • The Office function         Chức năng hành chính văn phòng
  • Office work        Công việc hành chính văn phòng
  • Filing      Lưu trữ, sắp xếp HS
  • Correspondence              Thư tín liên lạc
  • Computing          Tính toán
  • Communication                Truyền thông
  • Paper handling  Xử lý công văn giấy tờ
  • Information handling     Xử lý thông tin
  • Top management            Cấp quản trị cao cấp
  • Middle management     Cấp quản trị cao trung
  • Supervisory management            Cấp quản đốc
  • Input Information flow  Luồng thông tin đầu vào
  • Output Information flow              Luồng thông tin đầu ra
  • Internal Information flow             Luồng thông tin nội bộ
  • Managerial work              Công việc quản trị
  • Scientific management  Quản trị một cách khoa học
  • Office planning Hoạch định hành chính văn phòng
  • Strategic planing               Hoạch định chiến lược
  • Operational planing        Hoạch định tác vụ
  • Centralization    Tập trung
  • Decentralization               Phân tán
  • Physical Centralization   Tập trung vào một địa bàn
  • Functional Centralization              Tập trung theo chức năng
  • Organizing           Tổ chức
  • Supervisor          Kiểm soát viên
  • Data entry clerk/Operator           Nhân viên nhập dữ kiện
  • Intelligent copier operator           Nhân viên điều hành máy in thông minh
  • Mail processing supervisor          Kiểm soát viên xử lý thư tín
  • Data processing supervisor          Kiểm soát viên xử lý dữ kiện
  • Officer services Dịch vụ hành chính văn phòng
  • Intradepartment relationship     Mối quan hệ liên nội bộ, phòng ban
  • Customers relationship Mối quan hệ với khách hàng
  • Processional relationship              Mối quan hệ nghề nghiệp
  • Controlling          Kiểm tra
  • Monitoring         Kiểm soát
  • Strategic control               Kiểm tra chiến lược
  • Operational control         Kiểm tra tác vụ
  • Long term/long run/long rage    Dài hơi, trường kỳ
  • Short term/short run/short rage               Ngắn hạn, đoản kỳ
  • Mid term/mid run/mid rage        Trung hạn
  • Administrative control   Kiểm tra hành chính
  • Operative control            Kiểm tra hoạt động tác vụ

3. Sản xuất:

  • Hand pallet truck - xe nâng giá kê bằng tay

4. Thủy sản

  • Cá bống tượng: Marble goby - Oxyeleotris marmoratus
  • Cá kèo: Mudskipper - Pseudapocryptes elongatus
  • Cá lóc: Snakehead
  • Cá lóc bông, cá bông, cá tràu bông: Channa micropeltesOphiocephalus micropeltes
  • Cá lóc đen: Snakehead murrel - Ophiocephalus striatus, Ophiocephalus vagus
  • Cá rô đồng: Anabas - Anabas testudineus Bloch, 1792
  • Cá sặc rằn: Snakeskin gourami - Trichogaster pectoralis (Regan, 1910)
  • Cá thu ngàng: Wahoo - Acanthocybium solandri
  • Cá bống hoa: Spotted goby - Acanthogobius flavimanus
  • Cá ó sao: Mottled eagle ray - Aetobatus narinari
  • Cá miển sành bốn gai: King soldier bream - Agryrops spinifer
  • Cá ông lão mõm ngắn: Threadfin trevally - Alectis ciliaris
  • Cá dóc: Banded scad - Alepes djeddaba
  • Cá tráo vây lưng đen: Blackfin scad - Alepes melanoptera
  • Cá nhám đuôi dài: Thresher shark - Alopias pelagicus
  • Cá bò một gai lưng: Unicorn leather jacket - Aluterus monoceros
  • Cá chim Ấn Độ: Indian drift fish - Ariomma indica
  • Cá chình bạc: Silvery conger - Ariosoma anago
  • Cá úc thường: Giant catfish - Arius thalassinus
  • Cá ngừ ồ: Bullet tuna - Auxis rochei
  • Cá ngừ chù: Frigate mackerel - Auxis thazard
  • Cá vền: Bigtooth pomfret - Brama japonica
  • Cá miền vàng xanh: Blue and gold fusilier - Caesio caerulaureus
  • Cá miền dải vàng: Gold band fusilier - Caesio chrysozona
  • Cá khế mõm ngắn: Malabar trevally - Carangoides malabaricus
  • Cá khế sáu sọc: Dusky jack - Caranx sexfasciatus
  • Cá mập miệng rộng: Spottail shark - Carcharhinus sorrah
  • Cá mú đỏ: Vermilion grouper - Cephalopholis miniata
  • Cá mú than: Charcoal grouper - Cephalopholis pachycentron
  • Cá măng biển: Milkfish bony salmon - Chanos chanos
  • Cá đao: Dorab wolfherring - Chirocentrus dorab
  • Cá lành canh đuôi phượng: Phoenix - tailed anchovy - Coilia mystus
  • Cá nục heo: Common dolphin fish - Coryphaena hippurus
  • Cá bơn cát: Speckled tongue sole - Cynoglosus robustus
  • Cá Đuối bồng mõm nhọn: Pale - edged stingray - Dasyatis zugei
  • Cá Nục trời: Redtail scad - Decapterus kurroides
  • Cá Nục thuôn: Layang scad - Decapterus macrosoma
  • Cá Nục sò: Round scad - Decapterus maruadsi
  • Cá Hiên chấm: Spotted sicklefish - Drepane punctata
  • Cá Lầm bụng dẹp: Rainbow sardine - Dussumieria acuta
  • Cá Cam thoi: Rainbow runner - Elagatis bipinnulata
  • Cá Nhụ bốn râu: Fourfinger threadfin - Eleutheronema tetradactylus
  • Cá Tai tượng: Spade fish - Ephippus orbis
  • Cá Song chấm đỏ: Red spotted grouper - Epinephelus akaara
  • Cá Mú chấm: Spotted grouper - Epinephelus areolatus
  • Cá Song gio: Yellow grouper - Epinephelus awoara
  • Cá Mú chấm đen: Blackspott grouper - Epinephelus epistictus
  • Cá Mú sao: Spotted grouper - Epinephelus fario
  • Cá Song điểm gai: Malabar grouper - Epinephelus malabaricus
  • Cá Song sáu sọc: Sixbar grouper - Epinephelus sexfasciatus
  • Cá Song mỡ: Greasy grouper - Epinephelus tauvina
  • Cá Ngừ chấm: Eastern little tuna - Euthynnus affinis
  • Cá Miển sành hai gai: Long spine seabream - Evynnis cardinalis
  • Cá Chim đen: Black pomfret - Formio niger
  • Cá Trích vảy xanh: Blue scaled herring - Harengula zunasi
  • Cá Khoai: Bombay duck fish - Harpadon nehereus
  • Cá Ngựa gai: Longspine seahorse - Hippocampus histrix
  • Cá Đé: Elongate ilisha - Ilisha elongata
  • Cá Buồm: Indo-Pacific sailfish - Istiophorus platypterus
  • Cá Ngừ vằn: Skipjack tuna - Katsuwonus pelamis
  • Cá Chẽm: Giant seaperch - Lates calcarifer
  • Cá Liệt lớn: Common ponyfish - Leiognathus equulus
  • Cá Hè chấm đỏ: Redspot emperor - Lethrinus lentjan
  • Cá Rô biển: Tripletail - Lobotes surinamensis
  • Cá Hồng bạc: Mangrove red snapper - Lutjanus argentimaculatus
  • Cá Hồng vẩy ngang: John's snapper - Lutjanus johni
  • Cá Hồng bốn sọc: Common blue stripe snapper - Lutjanus kasmira
  • Cá Hồng vàng sọc mờ: Bigeye snapper - Lutjanus lineolatus
  • Cá Hồng Mala: Malabar red snapper - Lutjanus malabaricus
  • Cá Hồng chấm đen: Russell's snapper - Lutjanus russelli
  • Cá Hồng đỏ: Blood snapper - Lutjanus sanguineus
  • Cá Cờ Ấn Độ: Black marlin - Makaira indica
  • Cá Sòng gió: Hardtail scad - Megalaspis cordyla

5. Du lịch - Khách sạn

  • General Director (GD)/ General Manager (GM) - Tổng giám đốc
  • Deputy General Manager (DGM) - Phó Tổng giám đốc
  • Rooms Division Manager - Giám đốc bộ phận phòng khách
  • Front Office Manager (FOM) - Giám đốc bộ phận lễ tân
  • Executive Housekeeper/ Housekeeping Manager - Giám đốc Buồng
  • F&B Manager - Giám đốc bộ phận ẩm thực
  • Sales & Marketing Manager - Giám đốc kinh doanh
  • Chief Accountant/ Accounting Manager - Giám đốc tài chính, kế toán
  • Administration/ HR Manager - Giám đốc bộ phận hành chính – nhân sự
  • Maintenance/ Engineering - Giám đốc bộ phận kỹ thuật
  • Bộ phận lễ tân
  • Receptionist - Nhân viên lễ tân
  • Reservation - Nhân viên đặt phòng
  • Cashier - Nhân viên thu ngân
  • Concierge - Nhân viên hỗ trợ khách hàng
  • Bell man - Nhân viên hành lý
  • Door man - Nhân viên đứng cửa
  • Bộ phận buồng phòng
  • Housekeeping - Nhân viên làm phòng
  • Laundry - Nhân viên giặt là
  • Linen Room - Nhân viên kho vải
  • Gardener/ Pest Control - Nhân viên làm vườn/ diệt côn trùng
  • Public Area cleaner - Nhân viên vệ sinh công cộng
  • Baby Sitter - Nhân viên trông trẻ
  • Locker Attendant - Nhân viên phòng thay đồ
  • Bộ phận ẩm thực
  • Chef – Bếp trưởng
  • Cook Assistant – Phụ bếp
  • Bakery – Nhân viên bếp bánh
  • Steward – Nhân viên rửa bát
  • Waiter/ waitress - Nhân viên phục vụ
  • Hostess - Nhân viên đứng cửa
  • Order Taker - Nhân viên điểm món
  • Food Runner - Nhân viên chạy món
  • Event Staff - Nhân viên tiệc
  • Bartender – Nhân viên pha chế rượu, cocktail
  • Barista – Nhân viên pha chế cà phê
  • Bộ phận kinh doanh
  • Marketing - Nhân viên Marketing
  • PR, Guest Relation - Nhân viên PR/ Quan hệ khách hàng
  • Sales Corp - Nhân viên sales khách công ty
  • Sales Tour - Nhân viên sales khách tour
  • Sales online – Nhân viên sales trên Internet
  • Sales Banquet/  F&B – Nhân viên sales nhà hàng/ tiệc
  • Bộ phận tài chính - kế toán
  • General Accountant – Nhân viên kế toán tổng hợp
  • Debt Accountant – Nhân viên kế toán công nợ
  • Auditor – Nhân viên kế toán nội bộ
  • Cash keeper – Nhân viên thủ quỹ
  • Purchaser – Nhân viên thu mua
  • Bộ phận hành chính – nhân sự
  • HR Manager – Quản lý nhân sự
  • Payroll/ Insurance – Nhân viên lương/ bảo hiểm
  • Legal Officer – Nhân viên pháp lý
  • Bộ phận kỹ thuật
  • Electrical Engineer – Nhân viên điện
  • Plumber - Nhân viên nước
  • Carpenter – Nhân viên mộc
  • Painter – Nhân viên sơn
  • AC Chiller – Nhân viên điện lạnh
  • Boiler – Nhân viên nồi hơi
  • Bộ phận khác
  • IT Man – Nhân viên IT
  • Rescue worker/ rescuer – Nhân viên cứu hộ
  • Security – Nhân viên bảo vệ
  • Store Keeper – Nhân viên thủ kho

0 nhận xét:

Đăng nhận xét